Jōsō, Ibaraki
Trang web | Thành phố Jōsō |
---|---|
• Tổng cộng | 65,067 |
Tỉnh | Ibaraki |
Vùng | Kantō |
Quốc gia | Nhật Bản |
Múi giờ | Giờ chuẩn Nhật Bản (UTC+9) |
• Mật độ | 527/km2 (1,360/mi2) |
Jōsō, Ibaraki
Trang web | Thành phố Jōsō |
---|---|
• Tổng cộng | 65,067 |
Tỉnh | Ibaraki |
Vùng | Kantō |
Quốc gia | Nhật Bản |
Múi giờ | Giờ chuẩn Nhật Bản (UTC+9) |
• Mật độ | 527/km2 (1,360/mi2) |
Thực đơn
Jōsō, IbarakiLiên quan
Jōsō, Ibaraki Jo Soo-min Jo Sondre Aas Jo Soo-chul Joson Inmingun Jōyō kanji José Mourinho Josee: Khi nàng thơ yêu Josiah Willard Gibbs Josip StanišićTài liệu tham khảo
WikiPedia: Jōsō, Ibaraki http://www.city.joso.lg.jp/ //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...